Giới thiệu
Giới thiệu
Hong Sheng mang đến cho bạn giải pháp rõ ràng và hoàn hảo cho mọi nhu cầu hàn của bạn với dây hàn có độ tinh khiết cao, ít tàn dư, đường kính 0.8mm và 1.0mm. Những sợi dây chất lượng cao này được thiết kế đặc biệt để cung cấp kết quả tuyệt vời cho mọi loại công việc hàn.
Độ dày 0.8mm và 1.0mm của dây là phù hợp để hàn nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm đồng, nhôm và thép không gỉ. Các dây tan chảy dễ dàng và nhanh chóng, tạo ra ít tàn dư, đảm bảo rằng công việc hàn của bạn luôn trông chuyên nghiệp và sạch sẽ.
Lý do khiến các dây cáp này trở nên độc đáo là mức độ tinh khiết đạt đến trình độ tiên tiến. Chúng được chế tạo từ những vật liệu tinh khiết nhất, loại bỏ mọi tạp chất có thể ảnh hưởng đến quy trình hàn. Mức độ tinh khiết cao cũng có nghĩa là các dây cáp có mối liên kết tốt và chắc chắn, cải thiện độ bền của hầu hết các sản phẩm đã hàn của bạn.
Tính năng ít tàn dư của các dây cáp này cho thấy chúng rất phù hợp để sử dụng trong các môi trường cần một quá trình hàn sạch và không bừa bộn. Đặc điểm này đảm bảo rằng bạn không cần phải lo lắng về việc tích tụ tàn dư hoặc dọn dẹp sau khi hàn. Điều này làm cho quá trình hàn nhanh hơn, dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.
Dây hàn Hồng Thịnh đường kính 0.8mm và 1.0mm có độ tinh khiết cao, lượng tàn dư thấp chắc chắn là lựa chọn phù hợp cho công việc hàn của bạn. Chúng đa năng, bền bỉ và dễ sử dụng, khiến chúng trở thành lý tưởng cho cả thợ hàn chuyên nghiệp lẫn người đam mê DIY. Chất lượng vượt trội giúp chúng nổi bật so với các loại dây hàn khác trên thị trường.
Những sợi dây hàn này được cuộn trong một cuộn tiện lợi, rất dễ sử dụng và bảo quản. Bao bì dạng cuộn giữ cho dây không bị rối, đảm bảo mỗi lần hàn đều diễn ra suôn sẻ.

Thương hiệu |
HongSheng |
LOẠI |
dây thiếc |
Vật liệu |
63/37; 60/40 (Dây hàn chì) |
Phạm vi ứng dụng |
Ngành điện & ngành chiếu sáng |
Kiểu hàn |
Hàn fusion Hàn braze Hàn áp lực |
ODM/OEM |
Có |
Bảo hành |
3 năm |
Vật liệu cuộn |
Dây cuộn |
Bao bì |
Hộp |
biểu tượng |
Chấp nhận Logo Tùy chỉnh |

Mô hình |
Nội dung flux |
Đường kính |
Trọng lượng |
Điểm nóng chảy |
Nhiệt độ hoạt động |
Ứng dụng chính |
||||
Sn99.3 Cu0.7 |
2,0% (được tùy chỉnh)
|
0.5-3.0mm (được tùy chỉnh) |
50g-1000g (được tùy chỉnh) |
227℃ |
370°±20° |
Thiết bị điện tử cao cấp
|
||||
Sn99.0 Cu0.7 Ag0.3 |
227° |
370°±20° |
||||||||
Sn63 Pb37 |
183℃ |
280°±20° |
Dùng cho PCB độ chính xác cao, ví dụ: Thiết bị truyền thông, vi điện tử, ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, v.v. |
|||||||
Sn60 Pb40 |
190℃ |
280°±20° |
||||||||
Sn55 Pb45 |
203℃ |
300°±20° |
||||||||
Sn50 Pb50 |
216℃ |
300°±20° |
Một số thiết bị điện tử thông thường, ví dụ như: đồ gia dụng, công cụ đo lường điện, phần cứng, v.v. |
|||||||
Sn45 Pb55 |
227℃ |
300°±20° |
||||||||
Sn40 Pb60 |
238℃ |
350°±20° |
Yêu cầu thấp đối với PCB, như: tản nhiệt, đèn, jack cáp, v.v. |
|||||||
Sn35 Pb65 |
247℃ |
350°±20° |
||||||||
Sn30 Pb70 |
255℃ |
380°±20° |
||||||||
Sn25Pb75 |
266℃ |
400°±20° |






1: Điều khoản thanh toán thế nào?
A: Chúng tôi chấp nhận T/T với 100% hoặc 30% thanh toán trước; Paypal; Western Union.
2: Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) của bạn là bao nhiêu?
A: Theo giá FOB, thông thường là ít nhất 20kg.
3: Ưu điểm của công ty và sản phẩm của bạn là gì?
A: Chúng tôi là một trong những nhà máy tốt nhất ở Trung Quốc, dựa trên các vật liệu hàn khác nhau, cung cấp cho khách hàng nhu cầu tùy chỉnh.
4. Điểm mạnh của bạn là gì?
A: Tất cả dây thiếc của chúng tôi đều được làm từ thỏi thiếc tinh luyện, không sử dụng vật liệu tái chế. Công ty có công nghệ trưởng thành và đội ngũ R&D, cùng với công thức keo độc đáo. Dây thiếc có ít khói nhựa và ít mùi nhựa hơn. Đồng thời, nó có độ ổn định cao khi hàn, không có hiện tượng nhựa bắn ra, đảm bảo an toàn cho khách hàng.
5. Sự khác biệt giữa lõi rắn và lõi keo của dây thiếc
A: Theo yêu cầu của nhà sản xuất, lõi rắn không có keo, còn lõi keo có một lớp keo ở trung tâm của dây thiếc.
6. Trọng lượng của dây thiếc có phải là trọng lượng tịnh và có hỗ trợ tùy chỉnh hay không
A: Trọng lượng của dây thiếc là trọng lượng tịnh, tức là trọng lượng không bao gồm vành cao su. Dây thiếc hỗ trợ tùy chỉnh, tức là đường kính dây thiếc, hàm lượng chất flux, trọng lượng của mỗi cuộn có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.